Sản phẩm

Máy 1 kim, Lockstitch
Máy truyền động trực tiếp, 1 kim, nạp đáy, Lockstitch với Bộ xén cạnh dọc và Bộ xén chỉ tự động

DLM-5400NDD-7

Máy truyền động trực tiếp, 1 kim, nạp đáy, Lockstitch với Bộ xén cạnh dọc và Bộ xén chỉ tự động

Sự miêu tả
Động cơ servo tiết kiệm năng lượng được lắp đặt theo kiểu truyền động trực tiếp.
Với cơ chế dao hoạt động cao, máy giúp thúc đẩy sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đồng thời tăng hiệu quả.

Bảng điều khiển chức năng cao

Bảng điều khiển tương đương với dòng CP-180 có chức năng cao được tích hợp trong hộp điều khiển. Với bảng điều khiển này, có thể điều chỉnh nhiều dữ liệu may khác nhau, từ tốc độ may đến các chức năng hỗ trợ sản xuất.
Ngoài ra, bảng điều khiển mới được cung cấp chức năng khóa mật khẩu để hạn chế hoạt động của bảng điều khiển. Máy có thể được sử dụng đơn giản bằng cách nhập bất kỳ số mật mã nhất định nào.

Chất lượng đường may ổn định ngay cả khi vận hành ở tốc độ cao

Có khả năng may tốc độ cao, nó cũng có thể đáp ứng linh hoạt với các ứng dụng khác nhau, do đó dẫn đến năng suất cao hơn.

Con dao đủ sắc bén để cắt mọi loại vật liệu

Con dao có khả năng cắt bất kỳ loại vật liệu nào bất kể độ dày hay độ dẻo dai của nó, kể cả vật liệu nặng, vật liệu đàn hồi và vật liệu chải.

Cần dao tiện ích một chạm nâng cao sự thoải mái khi vận hành

Vì cần dao đã được bọc nhựa để chống rỉ sét nên không cần lo lắng về việc vật liệu bị rỉ sét.

Cơ chế cắt chỉ chắc chắn

Bộ cắt chỉ được thiết kế để cắt nhiều loại chỉ có độ dày khác nhau, vì vậy phạm vi của số độ dày chỉ áp dụng đã được mở rộng. Do đó, bộ cắt chỉ có thể cắt cả chỉ dày một cách dễ dàng.

Điều chỉnh vị trí của dao cắt vải

Dao cắt vải đã được thiết kế sao cho nó có thể di chuyển về phía bạn tối đa 5,5 mm tính từ tâm kim.



NGƯỜI MẪU DLM-5400NDD-7
tối đa. tốc độ may 4.500 sti/phút*
hệ thống thức ăn chăn nuôi nguồn cấp dữ liệu dưới cùng
tối đa. chiều dài của mũi khâu 4mm (nạp bình thường/đảo ngược)
Hành trình thanh kim 30,7mm
Nâng chân vịt Bằng tay: 5,5mm, Bằng đầu gối: 13mm
Cây kim DB × 1 (#14) #9~#18
Cái móc Móc quay hoàn toàn được bôi trơn tự động
tối đa. độ dày vật liệu cần cắt 4mm
bôi trơn Tự động
Dầu bôi trơn Dầu máy JUKI 7 (tương đương ISO VG7)
Chức năng nạp ngược tự động Được cung cấp theo tiêu chuẩn
Yêu cầu năng lượng Một pha 220~240V
Sự tiêu thụ năng lượng 320VA (Công suất động cơ chính 400W)
Trọng lượng đầu máy 36kg (bao gồm động cơ, hộp điều khiển, vỏ bọc)
  • sti/min là chữ viết tắt của "khâu mỗi phút"

Động cơ truyền động trực tiếp nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng

So với máy may truyền động bằng dây đai chữ V thông thường, máy may truyền động bằng động cơ truyền động trực tiếp tiết kiệm hơn 13% điện năng tiêu thụ.

DLM-5400NDD-7

thước đo TẤM HỌNG NẮP VỎ CỌC ASM. thước đo BẢO VỆ CHIP TẤM HỌNG BẢO VỆ CHIP TẤM HỌNG
Nhân vật
máy đo phụ Kiểu Nhận xét P/N P/N P/N P/N P/N
Đặc điểm kỹ thuật inch mm - phụ kiện - - phụ kiện
CA 5/64 2.0 Phụ tùng Cắt sau loại dao 11346004 B11155310AD B1190522Y0A 11346905 11347002
C 32/3 2.4 Đặc biệt - B1190522X00
CB 32/3 2.4 Phụ tùng So với B1190522X00, các rãnh của bàn răng đưa là 3 hàng thay vì 2 hàng. B1190522X0B
Đ. 1/8 3.2 Tiêu chuẩn - B1190522S00
e 32/5 4.0 Đặc biệt - B1190522Y00
EA 32/5 4.0 Phụ tùng Đối với thợ may mẫu -
EB 32/5 4.0 Phụ tùng So với B1190522X00, các rãnh của bàn răng đưa là 3 hàng thay vì 2 hàng. -
F 16/3 4.8 Đặc biệt - B11155300AF B1190522T00
FA 16/3 4.8 Phụ tùng Cắt trước loại dao B1190522T0A
fb 16/3 4.8 Phụ tùng Khi so sánh với B2290522T00, lỗ kim có đường kính được đặt thành Φ 1,9 đến 1,2mm. B1190522Y0C
FC 16/3 4.8 Đặc biệt So với B1190522X00, các rãnh của bàn răng đưa là 3 hàng thay vì 2 hàng. -
g 27/128 5.3 Phụ tùng - B1190522Y0F 11347101
h 1/4 6.4 Đặc biệt - B1190522U00
1/4 6.4 Phụ tùng Để ngăn không cho vật liệu bị mắc bởi bàn răng đưa 4 răng. B1190522U0AA
k 16/5 7,9 Phụ tùng - B1190522Y0B
m 3/8 9,5 Đặc biệt - B11155300AM B1190522V00 11347309 11347408
MA 3/8 9,5 Phụ tùng Khi so sánh với B1190522V00, lượng thức ăn của bàn lừa đã giảm. B1190522V0A
P 16/7 11.1 Phụ tùng - B1190522Y0M
thước đo BẢO VỆ CHIP BẢN LỀ ÉP ASM. NUÔI CHÓ DAO
Nhân vật
máy đo phụ Kiểu Nhận xét P/N P/N P/N P/N
Đặc điểm kỹ thuật inch mm - phụ kiện - -
CA 5/64 2.0 Phụ tùng Cắt sau loại dao 11346400 B1524530CB0 B1613522N00A B4145530C00
C 32/3 2.4 Đặc biệt - B4121522000
CB 32/3 2.4 Phụ tùng So với B1190522X00, các rãnh của bàn răng đưa là 3 hàng thay vì 2 hàng. B1613522N0C
Đ. 1/8 3.2 Tiêu chuẩn - B1613522N00A
e 32/5 4.0 Đặc biệt - B1524530EB0
EA 32/5 4.0 Phụ tùng Đối với thợ may mẫu
EB 32/5 4.0 Phụ tùng So với B1190522X00, các rãnh của bàn răng đưa là 3 hàng thay vì 2 hàng. B1613522N0D
F 16/3 4.8 Đặc biệt - B1613522N00A
FA 16/3 4.8 Phụ tùng Cắt trước loại dao B4121522A00
fb 16/3 4.8 Phụ tùng Khi so sánh với B2290522T00, lỗ kim có đường kính được đặt thành Φ 1,9 đến 1,2mm. B4121522000
FC 16/3 4.8 Đặc biệt So với B1190522X00, các rãnh của bàn răng đưa là 3 hàng thay vì 2 hàng. B1613522N0D
g 27/128 5.3 Phụ tùng - B1524530GB0 B1613522N00A
h 1/4 6.4   - 11346509 B1613522W00A
1/4 6.4 Phụ tùng Để ngăn không cho vật liệu bị mắc bởi bàn răng đưa 4 răng. B1613522A0AA
k 16/5 7,9 Phụ tùng - B1613522W00A
m 3/8 9,5 Đặc biệt -
MA 3/8 9,5 Phụ tùng Khi so sánh với B1190522V00, lượng thức ăn của bàn lừa đã giảm. -
P 16/7 11.1 Phụ tùng - 11346608 B1613522W00A
Loading...