Sản phẩm

Máy vắt sổ / Máy khâu an toàn
Máy vắt sổ tốc độ siêu cao, giường trụ, vắt sổ

MO-6900C Series

Máy vắt sổ tốc độ siêu cao, giường trụ, vắt sổ

Sự miêu tả
Máy mới và mạnh mẽ để may vật liệu hình ống!
Máy may Sê-ri MO-6900C, được trang bị giường xi-lanh có đường kính nhỏ, có khả năng chạy mũi hoặc may viền các vật liệu dạng ống, chẳng hạn như còng tay áo, một cách dễ dàng. Người vận hành có thể tiến hành may vật liệu dạng ống trong khi xoay nó xuống dưới.
Điều này hứa hẹn khả năng làm việc được cải thiện và góp phần tăng năng suất đáng kể.

Máy vừa đảm bảo chất lượng đường may đẹp vừa nâng cấp ở tốc độ cao hơn

Vì máy đi kèm với cơ chế cuốn chỉ kim cũng như cơ chế cuốn chỉ móc, để cho phép may với độ căng thấp hơn được áp dụng cho vật liệu, nên máy có được đường may chất lượng cao có cảm giác mềm mại.


Các cơ chế hứa hẹn khả năng hoạt động được cải thiện

Do máy được cung cấp theo tiêu chuẩn với cơ chế điều chỉnh độ nghiêng của bàn răng dẫn liệu dưới cùng và cơ chế tăng mức dẫn liệu vi sai bên ngoài nên có thể dễ dàng điều chỉnh để phù hợp lý tưởng với vật liệu được may. Ngoài ra, máy được cung cấp theo tiêu chuẩn với tính năng bộ nâng vi mô giúp cải thiện khả năng đáp ứng với vật liệu và cung cấp cho người vận hành khả năng vận hành được nâng cấp. Có thể dễ dàng điều chỉnh chiều dài đường may bằng nút ấn được gắn ở mặt trước của máy may.


Tăng thêm độ tin cậy

Sự ra đời của cơ chế trụ kim có cấu trúc dạng tấm chắn và các ống lót trụ kim trên và dưới góp phần tăng độ bền và độ tin cậy. Máy được cung cấp theo tiêu chuẩn với bộ lọc dầu kiểu hộp mực và quạt làm mát, do đó đảm bảo độ tin cậy được nâng cao.


Bộ phận làm nóng chỉ kim và bộ phận làm mát kim được trang bị tiêu chuẩn

Để cải thiện khả năng may cũng như ngăn ngừa các rủi ro đường may trong quá trình may tốc độ cao, máy được cung cấp theo tiêu chuẩn với bộ phận làm nóng chỉ kim và bộ làm mát kim.


Giường xi lanh đường kính nhỏ

Giường xi lanh phù hợp nhất với đường viền và đường viền mù của vật liệu hình ống. Đồng hồ đo và thiết bị bạn đã sử dụng với máy JUKI hiện tại của mình cũng có thể hoán đổi cho nhau mà không cần gia công thêm. Điều này giúp loại bỏ cả sự lãng phí tài nguyên và chi phí phụ không mong muốn.




Danh sách máy phân lớp



Tên mẫu MO-6904J MO-6914J
loại khâu vắt sổ 1 kim
Phong cách khâu ở Hoa Kỳ 504
Tối đa tốc độ may 8.000 sti/phút*
Chiều dài của mũi khâu 0,8 ~ 3,5mm
Thước đo kim (mm) -
Chiều rộng quá khổ (mm) 3.2, 4.0, 4.8
Tỷ lệ thức ăn chênh lệch Để thu thập 1:2.3 (tối đa 1:4.5), Để kéo dài 1:0.7 (tối đa 1:0.8)
Hành trình thanh kim 24,5mm
Góc nghiêng của kim 20°
cơ chế kim Phương pháp thanh kim và ống lót trên/dưới
Cây kim ĐC×27
tối đa. nâng chân vịt 7mm (không bao gồm một số mô hình phân lớp)
tối đa. áp lực chân vịt 63,7N (6,5kgf)
Phương pháp điều chỉnh đường may Bằng nút nhấn
Phương pháp điều chỉnh nguồn cấp dữ liệu vi sai Bằng đòn bẩy
Trọng lượng đầu máy 24kg
Bôi trơn Tự động
Dầu bôi trơn Dầu máy JUKI 18 (tương đương ISO VG18)
mát kim Được cung cấp theo tiêu chuẩn
Loại bỏ nhiệt chỉ kim Được cung cấp theo tiêu chuẩn
máy nâng siêu nhỏ Được cung cấp theo tiêu chuẩn
* “sti/min” là viết tắt của “Stitches per Minute.”

MO-6904C-0D6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
3.2 R4300K6DE00 12235206 12238101 12236709 12230157 11872009 12232104 B1509804C00
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
3.2 13175005 12247102 12240107 12229100 11845807 12220406 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
3.2 13131909 13289004 40026017

MO-6904C-0E6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.0 R4300K6EE00 12235206 12238101 12236709 12230157 11872009 12232104 B1509804C00
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.0 13175005 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
4.0 13131909 13289004 40026017

MO-6904C-0F4-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.8 R4200K6FD00 12235107 12238101 12236600 12230454 11872009 12232104 B1509804C00
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.8 13175005 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
4.8 13131909 13289004 40026017

MO-6914C-BD4-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 R4205K6DD00 12235107 12238101 12236600 12230256 11872009 12232104 11874203
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 13175203 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
2*3.2 13131909 13289004 40026017

MO-6914C-BD6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 R4305K6DE00 12235206 12238101 12236709 12230256 11872009 12232104 11874203
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 13175203 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
2*3.2 13131909 13289004 40026017

MO-6914C-BE6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*4 R4305K6EE00 12235206 12238101 12236709 12230256 11872009 12232104 11874203
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*4 13175203 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
2*4 13131909 13289004 40026017
Loading...