Sản phẩm

Máy Khâu Zigzag
Tốc độ cao, 1 kim, Lockstitch, Máy Khâu Zigzag Tiêu Chuẩn với Dao Dưới

LZ-2282N-7 (with automatic thread trimmer)
LZ-2282N

Tốc độ cao, 1 kim, Lockstitch, Máy Khâu Zigzag Tiêu Chuẩn với Dao Dưới

Sự miêu tả
Máy may tạo ra các đường may mềm mại, đều đặn với độ căng thấp áp dụng cho chỉ ngay cả khi máy chạy ở tốc độ cao.

Năng suất được tăng lên đáng kể

Máy tích hợp một dao dưới tích hợp chỉ cắt vật liệu dưới. Điều này cho phép máy đồng thời gắn ren vào phần thân của đế và chỉ cắt phần thân trong các quy trình để gắn ren vào đáy hoặc đỉnh của quần ống suông hoặc vào các đường nối của quần đùi.

Máy thể hiện hiệu suất cắt ổn định

Dao được điều khiển bởi một động cơ chạy độc lập với động cơ máy may. Với tính năng này, dao có thể tiếp tục chạy ở tốc độ cao trong quá trình cắt tỉa ngay cả khi tốc độ của máy bị giảm trong khi khởi động hoặc khi may các phần cong. Hơn nữa, dao được đặt ngay bên cạnh kim để tạo ra chiều rộng cắt không đổi ngay cả trên các phần cong.



Người mẫu
tên
Không có máy cắt chỉ tự động LZ-2282N
Có cắt chỉ tự động LZ-2282N-7
hệ thống khâu Chuẩn zigzag
(với con dao thấp hơn)
mẫu khâu
Tối đa tốc độ may 5.000sti/phút*
tối đa. chiều rộng ngoằn ngoèo 4,5mm
tối đa. lượng cho ăn 2,5mm
tối thiểu trợ cấp cắt của dao dưới 3.0mm
Phương pháp lái dao dưới Động cơ AC
Nâng chân vịt Bằng tay: 4.0mm
Bằng đầu gối: 8,5mm
Cái móc Móc DP (với móc bên trong được xử lý bằng titan)
lấy chủ đề loại quay
Bôi trơn Hoàn toàn tự động
Dầu bôi trơn JUKI New Defrix Oil No.1 (tương đương ISO VG7)
Kim (tại thời điểm giao hàng) 438 (Nm70),
DP×5 (#10)
Cơ chế thay đổi vị trí kim Được cung cấp theo tiêu chuẩn
Cơ chế đường may nạp đảo ngược Được cung cấp theo tiêu chuẩn
Cam mẫu ném kim cam tam giác
tiêu chuẩn
(tại thời điểm
giao hàng)
tấm kim 235-12817
Nuôi chó 235-12908
Chân vịt (asm.) 235-13062
  • *sti/min là chữ viết tắt của “khâu mỗi phút”

MO-6904C-0D6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
3.2 R4300K6DE00 12235206 12238101 12236709 12230157 11872009 12232104 B1509804C00
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
3.2 13175005 12247102 12240107 12229100 11845807 12220406 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
3.2 13131909 13289004 40026017

MO-6904C-0E6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.0 R4300K6EE00 12235206 12238101 12236709 12230157 11872009 12232104 B1509804C00
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.0 13175005 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
4.0 13131909 13289004 40026017

MO-6904C-0F4-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.8 R4200K6FD00 12235107 12238101 12236600 12230454 11872009 12232104 B1509804C00
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
4.8 13175005 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
4.8 13131909 13289004 40026017

MO-6914C-BD4-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 R4205K6DD00 12235107 12238101 12236600 12230256 11872009 12232104 11874203
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 13175203 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
2*3.2 13131909 13289004 40026017

MO-6914C-BD6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 R4305K6DE00 12235206 12238101 12236709 12230256 11872009 12232104 11874203
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*3.2 13175203 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
2*3.2 13131909 13289004 40026017

MO-6914C-BE6-307

thước đo TẤM HỌNG THỨC ĂN CHÍNH CHÓ CHÓ THỨC ĂN PHỤ TRỢ THỨC ĂN PHÂN BIỆT CHO CHÓ CHÂN ÉP ASM. BẢN LỀ CHÂN ÉP CHÂN ÉP LƯỠI LƯỠI
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*4 R4305K6EE00 12235206 12238101 12236709 12230256 11872009 12232104 11874203
thước đo KẸP KIM CUỘN LÊN TRÊN LOOPER THẤP HƠN BÌA BẢO VỆ CHIP DAO TRÊN DAO THẤP BẢO VỆ KIM BẢO VỆ KIM DU LỊCH
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
2*4 13175203 12247102 12240107 12229100 11845807 12220307 12240701 12240602
thước đo HƯỚNG DẪN HỖ TRỢ MÁY ĐO CÁNH TAY UPPER LOOPER HƯỚNG DẪN LOOPER LÊN
chiều rộng kim
Chiều rộng kim * Chiều rộng viền P/N P/N P/N
2*4 13131909 13289004 40026017
Loading...