Sản phẩm

Máy xích đôi
高速平台式雙針雙重環縫縫紉機

MH-380 (Parallel 2-needle)
MH-382 (Tandem 2-needle)

Máy khâu xích đôi 2 kim, phẳng, tốc độ cao

Sự miêu tả
Các bộ thước đo và phụ kiện khác nhau cho phép máy thích ứng với nhiều quy trình và thông số kỹ thuật khác nhau.

Tương thích với các quy trình khác nhau

Hiệu suất đường may chính xác và đường may hoàn thiện bền là đặc biệt cần thiết trong quy trình khâu dây chuyền.
JUKI đảm bảo chất lượng may cao với độ đồng đều cao hơn nhờ cơ chế móc móc độc đáo và cơ chế đường may khít nhất quán. Hơn nữa, hoạt động hiệu quả cao đạt được bằng cách sử dụng thiết bị cắt chỉ chuỗi (AT-8).



Tên mẫu MH-380 MH-382
Máy 2 kim, xích đôi song song Máy may xích đôi, 2 kim song song
tối đa. tốc độ may 6.000sti/phút*
tối đa. chiều dài của mũi khâu 4mm
Nâng chân vịt Bằng tay: 5,5mm, Bằng đầu gối: 10 mm
Hành trình thanh kim 30 mm
Kim (tại thời điểm giao hàng) TV×7 (#14) #9~#21
lấy chủ đề Cuốn chỉ thanh kim
Khâu điều chỉnh chiều dài Quay số bằng mũi khâu (lockstitch)
khâu ngưng tụ Bằng đòn bẩy cho đường may khít
hệ thống looper Looper loại bập bênh
đột quỵ 22,6mm
bôi trơn Tự động
Dầu bôi trơn JUKI New Defrix Oil No.1 (tương đương ISO VG7)
  • *sti/min là chữ viết tắt của “khâu mỗi phút”

Máy đảm bảo độ tin cậy và độ bền vượt trội

Nó đi kèm với cơ cấu móc kiểu tay quay nghiêng độc đáo của JUKI. Điều này mang đến cho máy độ bền vượt trội.
Bạn có thể sử dụng máy may trong thời gian dài mà không bao giờ lo hỏng móc.

Máy có khả năng thực hiện đường may khít nhất quán, đảm bảo các đường may hoàn thiện có chất lượng cao hơn

Bạn có thể dễ dàng cài đặt máy để thực hiện đường may khít bằng cách vận hành cần gạt.
Có thể may các mũi khâu khít giúp chỉ không bị sờn.

Chiều dài mũi khâu có thể được điều chỉnh dễ dàng

Máy kết hợp một quay số mũi may để điều chỉnh độ dài mũi may. Đối với máy móc khóa, là loại máy may phổ biến nhất, chiều dài mũi may cũng được điều chỉnh bằng đĩa xoay mũi may.
Điều này có nghĩa là bạn có thể điều chỉnh độ dài mũi may theo ý muốn mà không gặp khó khăn.

MH-380

thước đo TẤM HỌNG KẸP KIM ASM. CHÂN ÉP ASM. NUÔI CHÓ BẢO VỆ KIM CHUYỂN ĐỘNG BẢO VỆ KIM CỐ ĐỊNH PHẢI VỆ KIM CỐ ĐỊNH TRÁI
Nhân vật
chiều rộng kim P/N P/N P/N P/N P/N P/N P/N
Mã số inch mm
b 1/8 3.2 B1103380B00 B1406019BA0 B1509038BB0 B1613380B00 B2311380B00 B2315380000 B2312380000
C 32/5 4.0 B1103380C00 B1406019CA0 B1509038CB0 B1613380B00 B2311380B00 B2315380000 B2312380000
Đ. 16/3 4.8 B1103380D00 B1406019DA0 B1509038DB0 B1613380D00 B2311380B00 B2315380000 B2312380000
e 32/7 5.6 B1103380E00 B1406019EA0 B1509038EB0 B1613380F00 B2311380E00 B2315380000 B2312380000
F 1/4 6.4 B1103380F00 B1406019FA0 B1509038FB0 B1613380F00 B2311380E00 B2315380000 B2312380000
h 16/5 7,9 B1103380H00 B1406038HA0 B1509038HB0 B1613380H00 B2311380H00 B2315380000 B2312380000
k 3/8 9,5 B1103380K00 B1406038KA0 B1509038KB0 B1613380K00 B2311380H00 B2315380000 B2312380000
l 1/2 12.7 B1103380L00 B1406038LA0 B1509038LBB B1613380L00 B2311380L00 B2315380000 B2312380000
Nhận xét - - Với một nắp kim - - - -
thước đo VÒNG QUAY PHẢI VÒNG QUAY TRÁI TẤM TRƯỢT ASM. NẮP CAM (PHƯỚC) THƯ MỤC
(DÀNH CHO NGƯỜI TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH)
Nhân vật
chiều rộng kim P/N P/N P/N P/N P/N
Mã số inch mm
b 1/8 3.2 B2031380000 B2030380000 B1104380AA0 B1108380BA0 B9126038BAB
C 32/5 4.0 B2031380000 B2030380000 B1104380AA0 B1108380BA0 B9126038CAB
Đ. 16/3 4.8 B2031380000 B2030380000 B1104380AA0 B1108380BA0 B9126038DAB
e 32/7 5.6 B2031380000 B2030380000 B1104380AA0 B1108380BA0 B9126038EAB
F 1/4 6.4 B2031380000 B2030380000 B1104380AA0 B1108380BA0 B9126038FAB
h 16/5 7,9 B2031380000 B2030380000 B1104380AA0 B1108380HA0 B9126038HAB
k 3/8 9,5 B2031380000 B2030380000 B1104380AA0 B1108380HA0 -
l 1/2 12.7 B2031380000 B2030380000 B1104380LA0 B1108380LA0 -

MH-382

thước đo TẤM HỌNG KẸP KIM ASM. CHÂN ÉP ASM. NUÔI CHÓ BẢO VỆ KIM CHUYỂN ĐỘNG BẢO VỆ KIM CỐ ĐỊNH
Nhân vật
chiều rộng kim P/N P/N P/N P/N P/N P/N
Mã số inch mm
- - - B1103382000 D1406038BA0 B15243820B0 B1613382000 B2311382000 B2312382000
Nhận xét - - Với một nắp kim - - -
thước đo VÒNG QUAY PHẢI VÒNG QUAY TRÁI TẤM TRƯỢT ASM. NẮP CAM (PHƯỚC)
Nhân vật
chiều rộng kim P/N P/N P/N P/N
Mã số inch mm
- - - B2031380000 B2030380000 B1104380A00 B1108380B00
Loading...